KD HBE/ KD BN Series
- Cấp chính xác II theo tiêu chuẩn OIML và tiêu chuẩn Viẹt Nam TCVN
- Màn hình hiển thị LCD rõ dễ đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin
- Cổng giao tiếp RS-232 , kết nối máy tính, máy in
- Các lựa chọn: Pin sạc ( 6 V/4h hoặc AC/DC adaptor)
- Màn hình hiển thị phía sau ( Lựa Chọn)
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường
- Màn hình hiển thị LCD độ phân giải cao.
- Đơn vị: Kg/g/lb/oz/ozt/ đếm PCS theo nhu cầu riêng, tl.T ( Taiwan Unit ) đơn vị cân vàng Dem=5
- Chức năng: cân trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
Mã hiệu |
KD HBE 303 |
KD HBE 2102 |
KD HBE 3102 |
KD BN 303 |
KD BN 2102 |
KD BN 3102 |
Mức cân |
300g |
2100g |
3100g |
300g |
2100g |
3100g |
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất) |
0.001g |
0.01g |
0.01g |
0.001g |
0.01g |
0.01g |
Độ lặp lại |
<=0.01g |
<=0.01g |
<=0.01g |
<=0.001g |
<=0.01g |
<=0.01g |
Độ tuyến tính |
+/-0.03g |
+/-0.02g |
+/-0.01g |
+/-0.003g |
+/-0.002g |
+/-0.01g |
Khoảng thời gian hiển thị kết quả |
1.0-1.2 giây |
1.0-1.2 giây |
0.8-1.0 giây |
1.0-1.2 giây |
1.0-1.2 giây |
0.8-1.0 giây |
Nhiệt dộ môi trường |
5-40 độ C/41-104F |
5-40 độ C/41-104F |
||||
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ |
+/- ppm/C (10-30 oC) |
|
+/- 10ppm/C |
+/- ppm/C (10-30 oC) |
+/-5mppm/C |
+/-10ppm/C |
Kích thước bàn cân |
Đĩa tròn Þ 116mm |
Đĩa tròn Þ 90mm |
Đĩa vuông (144x124)mm |
|||
Kích thước khung cân |
170Wx240Dx75Hmm |
170Wx240Dx75Hmm |
||||
TRọng lượng máy (kg) |
4.2 kg |
4.2kg |
||||
Nguồn điện cung cấp |
Power source: Rechargeable battery 6V/1.3Ah or AC/DC adaptor , Pin Sạc |
|||||
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Bộ bảo vệ chắc gió (Lồng kính) |
Bộ bảo vệ chắc gió (Lồng kính) |
||||
Màn hình hiển thị |
LED |
LCD |