KD -TBED
1.Tính năng KD-TBED
- Chính xác cao ( độ phân giải bên trong:1/30.000 đến 1/60.000.)
- Màn hình hiển thị LED Số đỏ rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn)
- Các lựa chọn: Pin sạc ( 6 V/4h hoặc AC/DC adaptor)
- Màn hình hiển thị phía sau ( bao gồm)
2.Các tính năng cơ bản
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp II theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường
- Màn hình hiển thị LED độ phân giải cao.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg/g/lb/oz/ozt/đếm PCS theo nhu cầu riêng, tl.T ( Taiwan Unit ) đơn vị cân vàng Dem=5
- Thiết kế gọn nhẹ, có thể xách tay, dễ dàng di chuyển.
3.Các tính năng tổng quát
- Chức năng: cân trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
4.Thông số kỹ thuật
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
- Kích thước đĩa cân : Þ 116 mm < 1Kg , ( 124 x 144) mm >1Kg (Đĩa cân bằng inox)
- Nguồn điện sử dụng : AC adaptor 8.5V/4 Ah Dc/ pin sạc bên trong.
MODEL |
KD - TBED |
||||
Tải trọng |
150g x 0.005g |
300g x 0.01g |
600g x 0.01g |
1.2kg x 0.01g |
|
Trừ bì tối đa |
0.05g |
10g |
10g |
10g |
|
Độ lặp lại |
± 0.01g |
± 0.1g |
|||
Số hiển thị |
Màn hình LCD (6 số) |
||||
Nguồn cung cấp |
DC 12V 300 Ma AC Apdator AC 110/220V. 50/60 HZ |
||||
Công suất |
0.4 W |
|
|||
Kích cỡ đĩa |
Ŋ130 |
158 (W) x 144.6 (D) |
|
||
Kích cỡ cân |
190 (W) x 271 (D0 x 83.5 (H) |
|
|||
Trọng lượng cân |
2.04 kg |
2.3 kg |
|