CÂN SÀN 500KG - 10 TẤN ( OHAUS - MỸ )
1. Tính năng
- Tải trọng: 500kg, 1 tấn – 15 tấn
- Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/10,000)
- Có các lựa chọn cho Khung bàn cân : (1m x 1m ) , (1,2 x 1,2m) , (1,5m x 1,5m)
- Mặt sàn gân chịu được trọng tải cao.
- Dây load cell được bảo vệ bởi dây cáp phức hợp dẻo.
- Chân đế có thể xoay và điều chỉnh được.
- Cân được sơn tĩnh điện công nghệ cao .
- Có thể sử dụng được ở những địa hình không bằng phẳng.
- Cân có thể lắp đặt chìm hay nổi trên mặt đất.
- Giá đở màn hình hiển thị di chuyển được
- Thiết kế phù hợp cho cân Công nghiệp , Chất lượng ISO của nhà sản xuất
- Màn hình hiển thị LCD với đèn nền trắng rõ dễ đọc.
2. Các tính năng tổng quát
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg,g,trừ bì, theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế theo kiểu dáng công nghiệp .
3. Thiết bị bao gồm
- 01 Đầu cân (Indicator) T23P - Ohaus
- 01 Hợp nối 4 load cell Ohaus-USA .
- 04 Bộ cảm biến lực (Loadcell) SBCL - Ohaus USA.
- 01 Khung bàn cân kích thước chuẩn(1,2m x 1,2m),(1.5m x 1.5m)hoặc tùy chọn kích thước
- 05 mét dây tín hiệu.
4. Thông số kỹ thuật
MODEL |
Floor Scales |
||||
Capacity x Readability |
1000kg x 0.5 kg |
2000kg x 0.5 kg |
3000kg x 0.5 kg |
2000kg x 0.5 kg |
5000kg x 1kg |
Platfrom Size (A x B x min H) |
1.2 m x 1.2 m x 9cm |
1.5m x 1.5m x 9 cm |
|||
Approval Resolution |
1:3000e |
||||
Platfrom Material |
Painted carbon steel, raised treaded surface, fixed top plate 5 min thick |
||||
Maximum Central Load |
2500kg |
4500kg |
4800kg |
4500kg |
6800kg |
Loadcell |
4 x IP67 alloy steel, shear beam, OIML approved |
||||
Loadcell Capacity Emax |
1000kg |
1000kg |
1500kg |
1000kg |
1500kg |
Output Impedance/Excitation Voltage |
350 # + 1 / 5V ~ 15 V, DC/AC |
||||
Feet |
4 x carbon steel, adjustable height, ball-in-cup swivel design |
||||
Junction Box |
IP65, Stainless steel(AISI 304), with 5m long cable |
||||
Optional Accessories |
Ramps 91m, 1.25m, 1.5m), Mounting foot plates |
||||
Indicator |
Ohau T31P |
||||
Material |
ABS plastic |
||||
Weighing Units |
Kg, g, lb, oz, lb:oz |
||||
Dislay |
Backlit LCD. 25 mm hight, 6-digit, 7-segment |
||||
Inter face |
Built-in RS232 |
||||
Power |
AC adpator or integral rechargeable lead acid battery (100 hour typical operation on full charge) |
||||
Other Features |
Piece Counting, Geo gravity adjustment |