Loadcell VLC - 110
Model:
50Kg100kg
200kg
500kg
1000kg
5000kg
TÍNH NĂNG LOAD CELL VLC 110S- VMC-USA: :
- Tải trọng (kg): 50, 100, 200, 500, 1000, 5000kg.- Cấp chính xác : OIML R60 C3
- Điện áp biến đổi : (2 ± 0.002 ) và (3± 0.002) mV/V
- Sai số lặp lại : (≤ ± 0.01) %R.O
- Độ trễ : ≤ ± 0.02 ( ≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
- Sai số tuyến tính: ( ≤ ± 0.02 (≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
- Quá tải (30 phút) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Cân bằng tại điểm : ("0" ≤ ± 1) %R.O
- Bù nhiệt : ( -10 ~ +40) °C
- Nhiệt độ làm việc :(-20 ~ +60) °C
- Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra: (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
- Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0" : (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
- Điện trở đầu vào : (381 ± 4) Ω
- Điện trở đầu ra : (350 ± 1) Ω
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Điện áp kích thích: 6 ~ 15 (DC/AC) V
- Điện áp kích thích tối đa : 20 (DC/AC) V
- Quá tải an toàn: 150 %
- Quá tải phá hủy hoàn toàn: 300%
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn: IP67
- Chiều dài dây tín hiệu: 2m
- Màu sắc dây : Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
CAPACITY |
SPECIFICATIONS |
Rated Output |
2mV/V +- 0.2% |
Non - Linearity |
0.03% F.S |
Hysteresis
|
0.03% F.S ( VLC-A110) |
0.05% F.S( VLC-A106S) |
|
Non – restablity |
0.02% F.S |
Creep (in 1h) |
0.03% F.S |
Zero Balance |
+- 1% |
Temp. effect span |
15 PPM/0 C |
Temp. effect zero |
26 PPM/0 C |
Operating Temp. range |
-200C~ + 600C |
Compensated Temp. range |
-100 C ~ + 400 C |
Input resistance |
385+- 15Ω |
Output resistance |
350+-3Ω |
Safe overload |
150% F.S |
Ultimate overload |
300% F.S |
Excitation voltage |
10VDC/AC |
Max. Excitation voltage |
15VDC/AC |
Insulation resistance |
≥2000MΩ |
Environmental protection |
IP67 |
Material |
Alloy tool steel (VLC-A110) |
Stainless stell (VLC-A110S) |
|
Cable length |
20FT |